حداکثر رطوبت |
85%
|
حداقل رطوبت |
61%
|
حداکثر رطوبت |
86%
|
حداقل رطوبت |
62%
|
حداکثر رطوبت |
87%
|
حداقل رطوبت |
65%
|
حداکثر رطوبت |
87%
|
حداقل رطوبت |
60%
|
حداکثر رطوبت |
84%
|
حداقل رطوبت |
60%
|
حداکثر رطوبت |
83%
|
حداقل رطوبت |
75%
|
حداکثر رطوبت |
82%
|
حداقل رطوبت |
58%
|
رطوبت در Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | رطوبت در Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | رطوبت در Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | رطوبت در Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | رطوبت در Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | رطوبت در Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | رطوبت در Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | رطوبت در Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | رطوبت در Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | رطوبت در Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | رطوبت در Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | رطوبت در Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | رطوبت در Trung Giang (53 km)