جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
7:40 | 0.5 m | 91 | |
16:08 | 1.9 m | 90 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
8:44 | 0.7 m | 88 | |
16:44 | 1.7 m | 85 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
9:46 | 0.9 m | 81 | |
17:14 | 1.6 m | 77 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
10:54 | 1.1 m | 72 | |
17:31 | 1.3 m | 67 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
0:56 | 1.3 m | 61 | |
0:17 | 1.3 m | 61 | |
12:23 | 1.3 m | 55 | |
16:16 | 1.3 m | 55 | |
23:27 | 1.3 m | 55 |
جزر و مد برای Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (4.0 km) | جزر و مد برای Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (5 km) | جزر و مد برای Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (6 km) | جزر و مد برای Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (7 km) | جزر و مد برای Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | جزر و مد برای Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (15 km) | جزر و مد برای Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | جزر و مد برای Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (23 km) | جزر و مد برای Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | جزر و مد برای Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | جزر و مد برای Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (34 km) | جزر و مد برای Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (35 km) | جزر و مد برای Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | جزر و مد برای Hon Nieu (46 km) | جزر و مد برای Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (47 km) | جزر و مد برای Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)