حداکثر رطوبت | 83% |
حداقل رطوبت | 65% |
حداکثر رطوبت | 87% |
حداقل رطوبت | 63% |
حداکثر رطوبت | 88% |
حداقل رطوبت | 67% |
حداکثر رطوبت | 87% |
حداقل رطوبت | 66% |
حداکثر رطوبت | 84% |
حداقل رطوبت | 69% |
حداکثر رطوبت | 79% |
حداقل رطوبت | 61% |
حداکثر رطوبت | 76% |
حداقل رطوبت | 56% |
رطوبت در Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | رطوبت در Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | رطوبت در Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | رطوبت در Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | رطوبت در Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | رطوبت در Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | رطوبت در Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | رطوبت در Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | رطوبت در Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | رطوبت در Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | رطوبت در Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | رطوبت در Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | رطوبت در Trung Giang (53 km)