حداکثر فشار | 1004 hPa |
حداقل فشار | 1001 hPa |
حداکثر فشار | 1003 hPa |
حداقل فشار | 999 hPa |
حداکثر فشار | 1002 hPa |
حداقل فشار | 997 hPa |
حداکثر فشار | 1000 hPa |
حداقل فشار | 996 hPa |
حداکثر فشار | 999 hPa |
حداقل فشار | 996 hPa |
حداکثر فشار | 1001 hPa |
حداقل فشار | 996 hPa |
حداکثر فشار | 1002 hPa |
حداقل فشار | 999 hPa |
فشار جوی در Hon Ne (4.0 km) | فشار جوی در Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | فشار جوی در Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | فشار جوی در Kim Trung (8 km) | فشار جوی در Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | فشار جوی در Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | فشار جوی در Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | فشار جوی در Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | فشار جوی در Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | فشار جوی در Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | فشار جوی در Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | فشار جوی در Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | فشار جوی در Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | فشار جوی در Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | فشار جوی در Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | فشار جوی در Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | فشار جوی در Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | فشار جوی در Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | فشار جوی در Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | فشار جوی در Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)