جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
0:13 | 0.6 m | 48 | |
10:46 | 3.3 m | 48 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
1:03 | 0.4 m | 58 | |
11:50 | 3.6 m | 58 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:02 | 0.2 m | 69 | |
12:51 | 3.7 m | 75 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.2 m | 80 | |
13:49 | 3.7 m | 84 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.2 m | 87 | |
14:43 | 3.7 m | 90 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
5:32 | 0.4 m | 91 | |
15:31 | 3.5 m | 91 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
6:40 | 0.6 m | 91 | |
16:14 | 3.2 m | 90 |
جزر و مد برای Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | جزر و مد برای Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | جزر و مد برای Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | جزر و مد برای Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | جزر و مد برای Hon Me (14 km) | جزر و مد برای Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | جزر و مد برای Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | جزر و مد برای Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | جزر و مد برای Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | جزر و مد برای Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | جزر و مد برای Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | جزر و مد برای Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | جزر و مد برای Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | جزر و مد برای Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | جزر و مد برای Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | جزر و مد برای Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | جزر و مد برای Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | جزر و مد برای Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | جزر و مد برای Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | جزر و مد برای Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)