جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
3:08 | 1.5 m | 44 | |
12:58 | 2.3 m | 46 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:29 | 1.2 m | 48 | |
12:42 | 2.6 m | 51 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:35 | 1.0 m | 54 | |
13:06 | 2.9 m | 57 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
3:03 | 0.7 m | 60 | |
13:40 | 3.1 m | 64 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
3:43 | 0.5 m | 67 | |
14:20 | 3.3 m | 70 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
4:31 | 0.4 m | 72 | |
15:03 | 3.4 m | 75 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
5:22 | 0.3 m | 77 | |
15:47 | 3.5 m | 78 |
جزر و مد برای Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | جزر و مد برای Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | جزر و مد برای Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | جزر و مد برای Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | جزر و مد برای Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | جزر و مد برای Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | جزر و مد برای Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | جزر و مد برای Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | جزر و مد برای Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | جزر و مد برای Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | جزر و مد برای Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | جزر و مد برای Hon Ne (27 km) | جزر و مد برای Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | جزر و مد برای Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | جزر و مد برای Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | جزر و مد برای Kim Trung (32 km) | جزر و مد برای Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | جزر و مد برای Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | جزر و مد برای Hon Me (37 km) | جزر و مد برای Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)