حداکثر سرعت | 14 Km/h |
حداقل سرعت | 1 km/h |
حداکثر سرعت | 5 Km/h |
حداقل سرعت | 2 km/h |
حداکثر سرعت | 8 Km/h |
حداقل سرعت | 2 km/h |
حداکثر سرعت | 6 Km/h |
حداقل سرعت | 2 km/h |
حداکثر سرعت | 9 Km/h |
حداقل سرعت | 5 km/h |
حداکثر سرعت | 10 Km/h |
حداقل سرعت | 5 km/h |
حداکثر سرعت | 11 Km/h |
حداقل سرعت | 7 km/h |
باد در Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | باد در Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | باد در Hon Ne (6 km) | باد در Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | باد در Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | باد در Kim Trung (11 km) | باد در Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | باد در Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | باد در Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | باد در Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | باد در Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | باد در Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | باد در Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | باد در Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | باد در Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | باد در Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | باد در Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | باد در Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | باد در Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | باد در Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)