جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
9:47 | 3.1 m | 44 | |
23:46 | 0.7 m | 45 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
0:36 | 0.5 m | 58 | |
11:57 | 3.7 m | 58 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
1:35 | 0.3 m | 69 | |
12:58 | 3.8 m | 75 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:42 | 0.3 m | 80 | |
13:56 | 3.8 m | 84 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.3 m | 87 | |
14:50 | 3.8 m | 90 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
5:05 | 0.5 m | 91 | |
15:38 | 3.6 m | 91 |
جزر و مد برای Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | جزر و مد برای Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | جزر و مد برای Hon Ne (6 km) | جزر و مد برای Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | جزر و مد برای Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | جزر و مد برای Kim Trung (11 km) | جزر و مد برای Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | جزر و مد برای Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | جزر و مد برای Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | جزر و مد برای Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | جزر و مد برای Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | جزر و مد برای Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | جزر و مد برای Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | جزر و مد برای Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | جزر و مد برای Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | جزر و مد برای Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | جزر و مد برای Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | جزر و مد برای Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | جزر و مد برای Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | جزر و مد برای Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)