جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
9:06 | 1.3 m | 64 | |
18:56 | 2.4 m | 61 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
7:30 | 1.7 m | 59 | |
16:49 | 2.1 m | 57 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:20 | 1.7 m | 55 | |
12:01 | 2.3 m | 56 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
1:23 | 1.3 m | 57 | |
11:59 | 2.8 m | 57 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
1:32 | 0.8 m | 63 | |
12:38 | 3.3 m | 67 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.4 m | 71 | |
13:26 | 3.6 m | 75 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
3:00 | 0.2 m | 79 | |
14:17 | 3.8 m | 82 |
جزر و مد برای Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (8 km) | جزر و مد برای Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (11 km) | جزر و مد برای Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (11 km) | جزر و مد برای Giao Phong (14 km) | جزر و مد برای Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (20 km) | جزر و مد برای Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (23 km) | جزر و مد برای Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (25 km) | جزر و مد برای Đông Long (Dong Long) - Đông Long (27 km) | جزر و مد برای Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | جزر و مد برای Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | جزر و مد برای Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | جزر و مد برای Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | جزر و مد برای Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (40 km) | جزر و مد برای Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (44 km) | جزر و مد برای Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (46 km) | جزر و مد برای Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (53 km)