جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
9:37 | 1.0 m | 48 | |
19:46 | 2.6 m | 45 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
9:30 | 1.4 m | 44 | |
19:07 | 2.2 m | 42 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:17 | 1.3 m | 48 | |
12:49 | 2.6 m | 51 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:23 | 1.1 m | 54 | |
13:13 | 2.9 m | 57 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.8 m | 60 | |
13:47 | 3.1 m | 64 |
جزر و مد برای Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | جزر و مد برای Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | جزر و مد برای Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | جزر و مد برای Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | جزر و مد برای Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | جزر و مد برای Kim Trung (16 km) | جزر و مد برای Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | جزر و مد برای Hon Ne (21 km) | جزر و مد برای Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | جزر و مد برای Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | جزر و مد برای Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | جزر و مد برای Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | جزر و مد برای Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | جزر و مد برای Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | جزر و مد برای Giao Phong (33 km) | جزر و مد برای Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | جزر و مد برای Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | جزر و مد برای Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | جزر و مد برای Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | جزر و مد برای Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)