جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
9:04 | 1.3 m | 64 | |
18:50 | 2.4 m | 61 |
جزر و مد | ارتفاع | ضریب | |
---|---|---|---|
2:58 | 0.2 m | 79 | |
14:11 | 3.8 m | 82 |
جزر و مد برای Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | جزر و مد برای Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | جزر و مد برای Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | جزر و مد برای Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | جزر و مد برای Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | جزر و مد برای Giao Phong (19 km) | جزر و مد برای Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | جزر و مد برای Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | جزر و مد برای Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | جزر و مد برای Kim Trung (28 km) | جزر و مد برای Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | جزر و مد برای Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | جزر و مد برای Hon Ne (34 km) | جزر و مد برای Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | جزر و مد برای Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | جزر و مد برای Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | جزر و مد برای Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | جزر و مد برای Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | جزر و مد برای Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | جزر و مد برای Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)